Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Discount house” Tìm theo Từ | Cụm từ (443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 きんぞう [金蔵] 1.2 ほうぞう [宝蔵] 1.3 かねぐら [金蔵] n きんぞう [金蔵] ほうぞう [宝蔵] かねぐら [金蔵]
  • n きょうたく [凶宅]
  • Mục lục 1 n 1.1 きしゅくしゃ [寄宿舎] 1.2 しろうとげしゅく [素人下宿] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] 2.2 がっしゅく [合宿] n きしゅくしゃ [寄宿舎] しろうとげしゅく [素人下宿] n,vs げしゅく [下宿] がっしゅく [合宿]
  • n コーヒーハウス
  • Mục lục 1 n 1.1 コーポラス 2 n,abbr 2.1 コーポ n コーポラス n,abbr コーポ
  • n はいおく [廃屋] ふるいえ [古家]
  • n こうちしょ [拘置所]
  • Mục lục 1 n 1.1 かっこ [各戸] 1.2 ここ [戸戸] 1.3 ここ [戸々] n かっこ [各戸] ここ [戸戸] ここ [戸々]
  • n こうせいしせつ [更生施設] ハーフウェーハウス
  • n ゆうれいやしき [幽霊屋敷] おばけやしき [お化け屋敷]
  • n やさがし [家捜し]
  • n おうしん [往診]
  • n ハウスマヌカン ハウスミヌカン
  • n ハウスオーガン
  • n インハウス
  • n ライブハウス
  • n かさく [家作]
  • n しょうか [商家]
  • n モデルハウス
  • n ふいり [不入り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top