Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic data processing” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n でんきがいしゃ [電気会社]
  • Mục lục 1 n 1.1 でんかい [電界] 1.2 でんば [電場] 1.3 でんじょう [電場] n でんかい [電界] でんば [電場] でんじょう [電場]
  • n でんねつ [電熱]
  • n でんりょく [電力]
  • n しびれえい [痺れえい]
  • n でんげき [電撃]
  • n かいちゅうでんとう [懐中電灯]
  • n でんしかく [電子殻]
  • n でんき [電気]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 なかつぎ [中次] 1.2 なかつぎ [中継ぎ] 1.3 なかつぎ [中次ぎ] 2 n 2.1 けいでんき [継電器] n,vs なかつぎ [中次] なかつぎ [中継ぎ] なかつぎ [中次ぎ] n けいでんき [継電器]
  • vs ほんかくか [本格化]
  • n ふたみち [二道]
  • n まんきじつ [満期日]
  • n ひづけへんこうせん [日付変更線]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 とうせいふう [当世風] 2 adj-na 2.1 こんにちてき [今日的] adj-no,n とうせいふう [当世風] adj-na こんにちてき [今日的]
  • n ばけチェック [化けチェック]
  • n,vs ふにん [赴任]
  • n むてじゅん [無手順]
  • n はつばいび [発売日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top