Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quadrant iron” Tìm theo Từ | Cụm từ (98) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n てついろ [鉄色]
  • n てっきょう [鉄橋]
  • n てつざん [鉄山]
  • n かなくぎ [金釘]
  • n てっこう [鉄鉱] てっこうせき [鉄鉱石]
  • n てっかん [鉄管]
  • n てっぷん [鉄粉]
  • n けんし [堅志]
"
  • n スチームアイロン
  • v5s のす [伸す]
  • n トロン
  • n イラン いらん [衣蘭]
  • n かせ [枷]
  • Mục lục 1 n 1.1 はんご [反語] 1.2 ふうし [諷刺] 1.3 アイロニー 1.4 イロニー n はんご [反語] ふうし [諷刺] アイロニー イロニー
  • n せいぞう [聖像] ずぞう [図像]
  • n てっけつ [鉄血]
  • n てっきんコンクリート [鉄筋コンクリート]
  • n てっせい [鉄製]
  • Mục lục 1 n 1.1 なまこばん [なまこ板] 1.2 なまこばん [海鼠板] 1.3 なまこいた [海鼠板] 1.4 なまこいた [なまこ板] n なまこばん [なまこ板] なまこばん [海鼠板] なまこいた [海鼠板] なまこいた [なまこ板]
  • n てっせん [鉄扇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top