Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To come in upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • int,n はいけい [拝啓]
  • int,n さいはい [再拝]
  • adv,int,uk どうして [如何して]
  • int,n,vs きんちょう [謹聴]
  • conj,exp,int そら ほら
  • adv,int,uk いかにも [如何にも]
  • adv,exp,int よろしく [宜しく]
  • adj-na,int,n,vs しっけい [失敬]
  • adv,exp,int よろしく [宜しく]
  • int,n はばかりさま [憚り様]
  • int,n はばかりさま [憚り様]
  • int,n きんげん [謹言]
  • int,n ばんざい [万才] ばんざい [万歳]
  • int,n かんにん [堪忍] かんにん [勘忍]
  • int,n ごめん [ご免] ごめん [御免]
  • int ドスン
  • int ううん
  • int あのう
  • int いやはや
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top