Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To take particular care over doing sth” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,n かほご [過保護]
  • n ショートステイ
  • prt,uk まで [迄]
  • v5s ばらす
  • exp,v1 とっちめる [取っちめる]
  • n,vs いこう [移行]
  • v1 あふれる [溢れる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 さえわたる [冴え渡る] 2 v1 2.1 はりつめる [張り詰める] v5r さえわたる [冴え渡る] v1 はりつめる [張り詰める]
  • v5r かけよる [駆け寄る]
  • v5r ひねる [捻る]
  • v5s わたす [渡す]
  • v5s はらいわたす [払い渡す]
  • v1 とびはなれる [飛び離れる]
  • v5s やりなおす [遣り直す] やりなおす [やり直す]
  • n,vs るすばん [留守番]
  • n イージーケア
  • n,vs こころくばり [心配り]
  • n,vs あいご [愛護]
  • n ターミナルケア
  • v5s うりわたす [売り渡す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top