Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-earned” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n さいぼうへき [細胞壁]
  • n しゅうく [秀句]
  • v1 さばける [捌ける] はける [捌ける]
  • n まま [先々] まま [先先]
  • Mục lục 1 n 1.1 ゆうしき [有識] 1.2 ゆうそく [有職] 1.3 ゆうしょく [有職] n ゆうしき [有識] ゆうそく [有職] ゆうしょく [有職]
  • n きんろうしょとく [勤労所得] きゅうよしょとく [給与所得]
  • adj-na さよう [佐様]
  • Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いな [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いえ [否] 1.4 いや [否] 1.5 いいや [否] 2 adv,exp,int 2.1 よろしく [宜しく] 3 int 3.1 ええと 3.2 さてさて 3.3 あのう 4 conj,int 4.1 それじゃ 4.2 じゃあ 5 conj,int,uk 5.1 しゃ [偖] 5.2 さて [偖] 5.3 さて [扨] 6 adv,n,vs 6.1 よく [能く] 6.2 よく [能] 6.3 よく [善く] 6.4 よく [良く] 7 n 7.1 こうせん [鉱泉] 7.2 うまく [旨く] 7.3 よし [善し] 7.4 い [井] 8 adj-na,n 8.1 けんざい [健在] 9 adv 9.1 ゆうに [優に] 9.2 まず [先ず] 10 adj 10.1 つつがない [恙ない] 10.2 つつがない [恙無い] 11 conj,exp 11.1 では 12 adv,int 12.1 いざ 13 n,uk 13.1 どれ [何れ] 14 adv,uk 14.1 ろくに [碌に] int,n,uk いな [否] いいえ [否] いえ [否] いや [否] いいや [否] adv,exp,int よろしく [宜しく] int ええと さてさて あのう conj,int それじゃ じゃあ conj,int,uk しゃ [偖] さて [偖] さて [扨] adv,n,vs よく [能く] よく [能] よく [善く] よく [良く] n こうせん [鉱泉] うまく [旨く] よし [善し] い [井] adj-na,n けんざい [健在] adv ゆうに [優に] まず [先ず] adj つつがない [恙ない] つつがない [恙無い] conj,exp では adv,int いざ n,uk どれ [何れ] adv,uk ろくに [碌に]
  • n ゆせい [油井]
  • Mục lục 1 adj 1.1 にあわしい [似合わしい] 2 adj-na,n 2.1 こういっつい [好一対] 3 adj-no,n 3.1 にあい [似合い] adj にあわしい [似合わしい] adj-na,n こういっつい [好一対] adj-no,n にあい [似合い]
  • n いげた [井桁] いどがわ [井戸側]
  • n よくやけた [良く焼けた]
  • Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 ぜんざい [善哉] 4 adj-na,int 4.1 あっぱれ [天晴れ] adj-na,n,vs かんしん [感心] adj-na,n,vs,arch かんぷく [感服] n ぜんざい [善哉] adj-na,int あっぱれ [天晴れ]
  • n しゅうち [周知]
  • n いどぐるま [井戸車]
  • n けんざいだ [健在だ]
  • n ぼくち [墨池]
  • n のりよい [乗り良い]
  • n,vs ながもち [長持] ながもち [長持ち]
  • n いど [井戸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top