Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woolly” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adv いやでもおうでも [否でも応でも]
  • n せんぴ [先非]
  • n けいと [毛糸]
  • n メリノようもう [メリノ羊毛]
  • n ぞくぶつ [俗物]
  • n くろうにん [苦労人]
  • n じゅんもう [純毛]
  • n めんか [綿花] めんか [棉花]
  • n ぼうもう [紡毛]
  • n ぎもう [擬毛]
  • n しょぎょう [諸行]
  • n むよくてんたん [無欲恬淡]
  • n けおりもの [毛織物] けおりもの [毛織り物]
  • n サマーウール
  • n せんもう [剪毛]
  • n ういてんぺん [有為転変]
  • n しょぎょうむじょう [諸行無常]
  • Mục lục 1 n 1.1 ガラスめん [ガラス綿] 1.2 ガラスウール 1.3 グラスウール n ガラスめん [ガラス綿] ガラスウール グラスウール
  • n はんもう [反毛]
  • n げんもう [原毛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top