Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bite at” Tìm theo Từ (1.972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.972 Kết quả)

  • tại hiện trường,
  • vật liệu tại công trường,
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • byte gồm bảy bit,
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • byte ba bit,
  • byte bốn bít,
  • cung ứng đến chân công trình,
  • byte 5 bit,
  • byte có n bit, byte n bit,
  • nhóm 8 bit, 8-bit byte,
  • byte hai bit,
  • byte 8 bit, byte tám bit,
  • byte 6 bit,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai
  • số bit tại mật độ đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top