Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affiliation” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ə¸fili´eiʃən /, Danh từ: sự sát nhập hoặc bị sát nhập, mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang...
  • Danh từ: sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận, (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ,...
  • / ¸æfə´meiʃən /, Danh từ: sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết, (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn, Toán...
  • Tính từ: (thái độ) liên kết, hợp tác, thân thiện, có tính chất thúc đẩy hợp tác,
  • Danh từ: phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình,
  • / ə´flikʃən /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ¸fili´eiʃən /, Danh từ: phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...), sự phân nhánh, sự chia ngành
  • Danh từ: sự tự nhận thức về bản thân,
"
  • đường tinh chế,
  • như sex reassignment surgery,
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top