Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grim” Tìm theo Từ (529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (529 Kết quả)

  • / grim /, Tính từ: dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, Động từ: nhe răng ra cười, cười toe toét, cười...
  • / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn nắp, sự gọn gàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ (nướng chả), chấn song sắt, (rađiô) lưới điều khiển,
  • / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, grimy windows, những cửa...
  • / 'græm /, Danh từ: như gramme, (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ, Đậu xanh, gam, g, gam,
  • Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ), gọn...
  • / glim /, Danh từ (từ lóng): Ánh sáng; đèn, nến, mắt,
  • / grip /, Danh từ: rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự lôi cuốn, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự...
  • / grig /, Danh từ (động vật học): cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê,
  • / graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại động từ: làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét, Từ...
  • / grit /, Danh từ: Đá mạt, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ,...
  • khung kim loại,
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • sự bọc khung bằng nhôm,
  • diện tích dây thép, điện tích dây thép,
  • dàn ống hút ẩm, giàn ống hút ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top