Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give all one” Tìm theo Từ (8.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.210 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi
  • cuộc gọi chung,
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, all one knows, (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình
  • Thành Ngữ:, one and all, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • liền khối, nguyên một khối,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • tất cả hoặc không cái nào hết,
  • nhận hết hoặc không nhận gì cả, thực hiện toàn bộ hay bãi bỏ, tất cả hay là không,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ: cùng một lúc, all at once, cùng một lúc
  • Thành Ngữ:, once for all, once
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top