Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go before” Tìm theo Từ (936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (936 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • dịch vụ trước khi bán,
  • bền lâu, bền vững,
  • tiền ảnh,
  • Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên,
  • trước khi neo cốt thép dự ứng lực,
  • trước,
  • trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán),
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top