Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good report” Tìm theo Từ (3.629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.629 Kết quả)

  • chiết khấu vàng,
  • hàng xuất khẩu,
  • xuất khẩu vàng,
  • nhập khẩu hàng hóa,
  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • vựa củi,
  • kho hàng nhỏ, lán chứa hàng, ga hàng hóa,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • nhãn xuất khẩu,
  • xuất khẩu hàng hóa,
  • cảng xuất khẩu,
  • điểm nhập vàng,
  • điểm xuất vàng,
  • điểm nhập vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top