Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill health” Tìm theo Từ (4.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.369 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Thành Ngữ: giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng vệ sinh (tài liệu), chứng nhận sức khỏe, chứng thư miễn dịch, giấy chứng vệ sinh, giấy chứng...
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • đất chèn,
  • khối đắp đất, nền đắp bằng đất, nên đường bằng đất, giải đất đắp, sự lấp đất,
  • chứng chỉ vệ sinh không hoàn hảo,
  • nền (đường) nửa đắp,
  • báo cáo miễn dịch, chứng nhận sức khoẻ tốt,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • / ´hi:l¸ɔ:l /, danh từ, thuốc trị bá bệnh,
  • giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • Idioms: to be handicapped by ill health, gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng, sự không có lợi cho,
  • / ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top