Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In fear of one s wife” Tìm theo Từ (31.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31.082 Kết quả)

  • dây bọc,
  • Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • người triển hạn chứng khoán,
  • viêm tai giữa khí áp,
  • thời hạn sử dụng, tuổi bền,
  • sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bánh răng nhiều bậc,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • đới nife,
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top