Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look down nose at” Tìm theo Từ (5.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.068 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look down one's nose at, nhìn v?i v? coi khinh
  • nhìn vào,
  • Danh từ: mũi khoằm,
  • Danh từ: rada phát tín hiệu từ máy bay xuống,
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • góc nhìn xuống,
  • bổ nhào (máy bay),
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • khóa móc,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • mức ồn,
  • danh tu 72, so 63 tay, so 63 ghi che 1 p,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • kiểu nhào lộn lật ngược,
  • đóng chốt khung gầm ở vị trí duỗi, khóa càng ở vị trí duỗi càng,
  • trái phiếu lãi suất giảm dần,
  • đường khuyên trên mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top