Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make repayment” Tìm theo Từ (2.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.214 Kết quả)

  • / ri:´peimənt /, Danh từ: sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp, Cơ khí & công trình: sự trả nợ, Hóa học & vật...
  • trả tiền mặt,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / pri:´peimənt /, Danh từ: sự trả trước, Kinh tế: số tiền trả trước, sự trả cước phí (thư từ gởi đi), sự trả trước, việc thanh toán trước,...
  • công tắc đóng-đóng,
  • trả tiền mặt,
  • phụ khoản tiền hoàn trả,
  • sự hoàn lại, thu chi ngang nhau,
  • số tiền phải trả đã đến hạn, số tiền tiền phải trả đã đến hạn,
  • sự xóa nợ, sự hoàn lại khoản vay, trả nợ,
  • sự hoàn dần nợ, sự trả lại khoản vay,
  • hoàn trả thế chấp, sự hoàn lại khoản vay thế chấp,
  • thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần,
  • sự thế chấp bất động sản (trả góp), thế chấp hoàn trả lãi,
  • luyện nam châm lại,
  • Danh từ:,
  • sự trả sớm, trả trước hạn,
  • sự hoàn toàn trả chưa đáo hạn, sự hoàn trả chưa đáo hạn,
  • sự trả lại tiền bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ), sự trả tiền lại bằng sản phẩm,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top