Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mixed up with” Tìm theo Từ (4.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.293 Kết quả)

  • Tính từ: (thông tục) bối rối, lúng túng,
  • chiều rộng cố định,
  • đổ đầy,
  • / mikst /, Tính từ: lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, (toán học) hỗn tạp, Hóa học...
  • phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định,
  • bản ngàm 4 cạnh,
  • vòm ngàm ở hai gối tựa,
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • dầm ngàm 2 đầu,
  • thanh toán hết tiền còn nợ (với ai),
  • đầm ngàm hai đầu, rầm cố định hai đầu,
  • cầu kết cấu bên dưới cố định,
  • côngtennơ có các bánh xe cố định,
  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • Idioms: to be all mixed up, bối rối vô cùng
  • Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top