Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rock of gibraltar” Tìm theo Từ (21.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.632 Kết quả)

  • /dʒi'brɔ:ltə/, Quốc gia: diện tích:6.5 km², thủ đô: gibraltar, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • đồng bảng gi-brôn-tơ,
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • vụn đá,
  • tính nghiền được của đá, Địa chất: tính nghiền được của đá,
  • sự bào mòn đất đá,
  • tính dẫn của đá,
  • dòng đá,
  • tính nổ được của đất đá,
  • tính khoan được của dá, Địa chất: tính khoan được của đá,
  • sự lấy mẫu đá,
  • phân loại đá,
  • sự biến chất của đá,
  • đỉnh nhọn đá,
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • phụt hàn kín khe nứt của đá,
  • hệ số độ cứng của đá,
  • sự phun vữa ximăng vào móng đá,
  • nền tự nhiên (của đá gốc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top