Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sit back” Tìm theo Từ (5.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.550 Kết quả)

  • Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
  • / 'bækset /, Danh từ: dòng nước ngược, sự thất bại, dòng nước ngược, dòng xoáy,
  • dòng nước ngược,
  • cà phê hơi đen,
  • / ´siks¸pæk /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia),
  • khoảng lùi của công trình,
  • trụ thụt vào (trong tường),
  • Địa chất: giếng mù, thượng, phỗng rót,
  • lưỡi khoan tháo rời được,
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
  • kích thanh răng,
  • hố lắng,
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • mật độ gói bit,
  • nhà xuống giếng lò (mỏ),
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top