Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay up for” Tìm theo Từ (6.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.371 Kết quả)

  • dây chằng cột buồm trước,
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • Thành Ngữ:, to stay up late, thức khuya
  • Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người
  • Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
  • sự ghi tín hiệu tạp tán,
  • ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu),
  • Thành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • đế tựa ma sát,
  • kính để di động, lunét đỡ di động,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • như stay-bar,
  • bulông néo, bulông tăng đơ,
  • cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
  • cột néo,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • cột chống mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top