Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take in one” Tìm theo Từ (10.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.669 Kết quả)

  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • nhận chở, tiếp quản,
  • dự phần, tham dự, tham gia,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • liền khối, nguyên một khối,
  • đo cao,
  • quặng (lắng đọng) ở hồ,
  • Thành Ngữ:, to take in sail, cuốn buồm lại
  • Thành Ngữ:, to take lessons in, học (môn gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top