Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take note” Tìm theo Từ (3.196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.196 Kết quả)

  • ghi chép, ghi chú,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • Idioms: to take note of sth, Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • phiếu nhận nợ khống,
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • trái phiếu giá xuống,
  • phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền),
  • giấy nhận dỡ hàng hóa,
  • giấy chở hoãn thuế, giấy phép cho vận chuyển hàng hóa (từ kho hải quan), giấy phép xuất kho hải quan, phiếu trái phiếu, phiếu xuất kho hải quan,
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • giấy bạc, hối phiếu ngân hàng (ngắn hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top