Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Windy ” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • / ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió, (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
  • mìn không nổ,
  • Tính từ: (thơ) có cánh; được chắp cánh,
  • trời gió,
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • / ´waini /, Tính từ: có mùi rượu vang, Kinh tế: có mùi rượu,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • gió định kỳ, gió theo chu kỳ,
  • gió chủ yếu, gió thịnh hành,
  • gió mậu dịch,
  • danh từ, cái liều, cái nhà nhỏ của trẻ em (có thể chơi đùa trong đó),
  • gió brizơ,
  • Địa chất: giếng mù,
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • gió alize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top