Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work toward” Tìm theo Từ (3.164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.164 Kết quả)

  • tấm gỗ xốp nhẹ, tấm bấc lie,
  • Danh từ: ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng cột, sự khai thác buồng- cột,
  • tháp cửa vào của cống xả sâu,
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • việc làm chia ca,
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • lõm về phía,
  • hướng về,
  • công thực tế,
  • công việc hành chánh,
  • đá sọc,
  • công tác khoán,
  • công tác xây dựng,
  • sự gia cố bện,
  • công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top