Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abords” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • công bố rộng rãi việc trao hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng và cột, sự khai thác buồng- cột,
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột,
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột,
  • Idioms: nhất cử lưỡng tiện,
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi,
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • chữ và số không phù hợp nhau, số tiền bằng chữ và số không khớp (trên chi phiếu),
  • doạ già doạ non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top