Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Al-fresco” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • kín (khí), kín,
  • Toán & tin: (thuộc) địa lý,
  • thủy văn học,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giả thiết, giả định,
  • Toán & tin: (thuộc) động học,
  • bất đối xứng,
  • Toán & tin: (thuộc) chiến lược,
  • hình học không gian,
  • nhiệt kế,
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
  • Danh từ: người vẽ bích hoạ,
  • san đường [máy san đường],
  • / æl´freskɔu /, Phó từ & tính từ: Ở ngoài trời, to live alfresco, sống ở ngoài trời, an alfresco feast, bữa tiệc ở ngoài trời
  • / ju:'neskəu /, Danh từ: ( unesco, unesco) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của liên hiệp quốc ( united nations educational, scientific and cultural organization),
  • / ´fræηkou /, Kinh tế: quay (giá) giao tại bến tàu (ở cảng đích),
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • freijo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top