Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aquake” Tìm theo Từ (419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (419 Kết quả)

  • chuôi vuông,
  • vật liệu cán vuông,
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • gạch vuông,
  • / ´skwɛə¸bilt /, tính từ, to ngang (người),
  • có đầu vuông, lanhtô,
  • như reef-knot,
  • tàu trang bị buồm chính thẳng góc với tàu,
  • fut vuông, fút vuông, phút, mét, bộ vuông anh,
  • chức năng bình phương, hàm bình phương,
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • lỗ vuông,
  • định luật bình phương,
  • thế vuông góc,
  • thiết bị buồm vuông góc,
  • sóng vuông,
  • lưng vuông,
  • dấu ngoặc vuông [ ], dấu ngoặc vuông,
  • Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông, Kỹ thuật chung: ngoặc vuông, dấu ngoặc vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top