Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the leading edge” Tìm theo Từ (10.522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.522 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the cost of ..., phải trả bằng giá...
  • tại điểm thẳng đứng của vệ tinh,
  • phản lực gối tựa,
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • cảng bốc hàng,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, the new learning, thời kỳ phục hưng
  • sự dán nối,
  • lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa,
  • tín hiệu chữ t (máy bay hạ cánh),
  • ổ chặn, ổ cứng,
  • bệ kê gối, tấm kê gối,
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • nối kiểu mép tiếp mép (tấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top