Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the leading edge” Tìm theo Từ (10.522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.522 Kết quả)

  • vượt trội người khác trong một lĩnh vực nào đó,
  • cho vay chịu lãi,
  • đọc băng tín điện,
  • độ giãn tới điểm đứt, giới hạn kéo giãn,
  • mép tấm kính,
  • đường bao của trái đất, đường viền của trái đất,
  • tựa trên bốn cạnh,
  • sự làm sạch chỗ hàn, sự làm sạch mối hàn,
  • / ´li:diη /, Danh từ: sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, Tính từ: lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo,...
  • bây giờ (dùng chát trên mạng), lúc này,
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh,
  • Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng
  • Thành Ngữ:, at the first blush, blush
  • về phía đường dây,
  • vào thời điểm hiện tại,
  • Thành Ngữ:, at the snail's gallop, đi chậm như sên
  • giao tại quầy,
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top