Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At the leading edge” Tìm theo Từ (10.522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.522 Kết quả)

  • Danh từ: gờ trước của cánh máy bay, cạnh nghiêng, mép trước cánh, sườn tấn của cánh, cạnh trước, cánh trước (máy bay), cạnh cắt dẫn đầu, mép sườn, cạnh đầu (của...
  • lúc đặt tải, lúc đặt tải,
  • đầu dầm chôn trong tường, đầu rầm chôn trong tường, mép chịu lực,
  • mặt trước xung động, sườn trước xung,
  • lưỡi dẫn cắt của dụng cụ,
  • cánh đệm mép trước cánh, cánh tà phụ mép trước (máy bay),
  • cạnh khí động trước,
  • mép trước của thẻ,
"
  • cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • công nghệ mũi nhọn,
  • đệm cút-si-nê,
  • điểm tựa hình lưỡi dao, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • tựa ở đầu mút,
  • tựa ở đầu mút,
  • ổ tựa vít me,
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top