Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At will” Tìm theo Từ (3.679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.679 Kết quả)

  • Toán & tin: từ đầu;,
  • lực kích, lúc kích,
  • ít nhất, tối thiểu,
  • lúc đặt tải, lúc đặt tải,
  • nhãn "at",
  • vào lúc đáo hạn,
  • bất quá, nhiều nhất,
  • tùy thích, tùy ý,
  • giao hàng tại ga cuối (xe lửa),
  • nhìn vào,
  • Tính từ: không ai quan tâm, bị bỏ rơi,
  • / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
  • / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, rau lợn (như) pigswill, Ngoại...
  • Danh từ: làng, làng quê,
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • nhiều nhất,
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • / dʒil /, như gill,
  • / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái ngưỡng cửa, Xây dựng: ngạch cửa, đà móng, đà...
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top