Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BALANCED SCORECARD” Tìm theo Từ (763) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (763 Kết quả)

  • / ´skɔ:¸bɔ:d /, Kinh tế: bảng niêm yết, bảng yết thị,
  • / ´ʃɔ:wəd /, Tính từ & phó từ: về phía bờ, Giao thông & vận tải: về phía bờ,
  • về phía bờ,
  • cân bằng-không cân bằng (thiết bị),
  • bảng cân đối kiểm tra các số dư,
  • / 'bælənst /, Tính từ: tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc, Toán & tin: được cân bằng, Kỹ thuật chung: cân bằng,...
  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • các điều kiện cân bằng, điều kiện cân bằng, trạng thái cân bằng,
  • bộ tách sóng cân bằng,
  • nền kinh tế thăng bằng,
  • cân bằng lỗi, sai số cân bằng, lỗi cân bằng,
  • sự tăng trưởng cân bằng, sự tăng trưởng cân bằng (của nền kinh tế),
  • sự nâng cân bằng,
  • bộ điều chế cân bằng, máy biến điệu cân bằng, bộ điều biến cân bằng, mạch điều biên cân bằng,
  • đại lượng cân bằng,
  • cốt thép cân bằng,
  • tấm lái cân bằng, tấm lái thăng bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top