Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babe in the woods” Tìm theo Từ (10.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.915 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • hàng đóng kiện,
  • hàng hóa do người chở bảo quản,
  • hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • hàng vận chuyển quá cảnh, hàng quá cảnh, hàng trên đường vận chuyển, hầng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm...
  • hàng trên đường đi,
  • hàng đang sản xuất,
  • hàng đang chở,
  • số tiền ghi bằng chữ, số tiền viết bằng chữ,
  • hàng rời, hàng rời,
  • hàng còn trong kho, hàng đang có trong kho, hàng tồn kho,
  • thương mại hàng hóa,
  • biện pháp bổ cứu khuyết tật cho hàng đã giao,
  • đế gỗ đỡ (chai, lọ),
  • cấu kiện gỗ,
  • vân gỗ,
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top