Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a matter of” Tìm theo Từ (26.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.546 Kết quả)

  • đề tài tranh luận,
  • Danh từ: phụ nữ có mang, sản phụ,
  • làm sáng tỏ một vấn đề,
  • Idioms: to be master of the situation, làm chủ tình thế
  • Idioms: to be under the tutelage of a master craftsman, dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
  • Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì
  • đóng dấu miễn cước lên thư,
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • gởi bảo đảm một bức thư,
  • bóc thư,
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • bỏ thư tại bưu cục,
  • dán tem (vào) một bức thư,
  • soạn lại một bức thư, viết lại,
  • dao phay rãnh then,
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, better be the head of a dog than the tail of a lion, (t?c ng?) d?u gà còn hon duôi trâu
  • định luật bảo tồn vật chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top