Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a matter of” Tìm theo Từ (26.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.546 Kết quả)

  • Danh từ: xà cừ, khảm trai,
  • thư bắn nợ, thư đại nhiệm trái quyền,
  • giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền, thư ủy quyền,
  • thư xác nhận, thư xác nhận,
  • Thành Ngữ:, letter of credence, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • Danh từ: giấy mời; thư mời,
  • giấy chứng nhận cho người khất nợ, thư chuyển hạn thanh toán nợ, thư gia hạn trả nợ,
  • thông báo trả lại theo đặt mua (cổ phần), thư thông báo hết nhận cổ phần, thư thông báo không cấp cổ phần,
  • thư nhắc (trả tiền),
  • thư chuyển tiền,
  • sơ đồ tính toán,
  • Idioms: to be of sb 's mind , to be of a mind with sb, Đồng ý với người nào
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • két văn tự,
  • chứng thư chuyển quyền lợi,
  • thư bảo đảm, thư cam đoan, thư cam kết, thư nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top