Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a matter of” Tìm theo Từ (26.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.546 Kết quả)

  • Idioms: to be in a fever of, bồn chồn
  • Idioms: to be sick of a fever, bị nóng lạnh, bị sốt
  • vật-đối tượng bảo hiểm,
  • Idioms: to be all of a dither, bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
  • Idioms: to be a transmitter of ( sth ), (người)truyền một bệnh gì
  • Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội
  • Idioms: to be intelligent of a fact, thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
  • Idioms: to be of a cheerful disposition, có tính vui vẻ
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, Danh từ: sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt,...
  • xem better,
  • nhiệt độ động học,
  • Thành Ngữ:, it doesn't matter a farthing, chẳng sao cả; mặc kệ
  • hàm lượng chất bay hơi,
  • lý thuyết cấu trúc vật chất,
  • Idioms: to be a fiasco, thất bại to
  • gây nguy hiểm cho,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • / 'mɑ:stə /, Danh từ: chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn, thầy, thầy giáo, thợ cả, ( master) cậu (để xưng hô với một người con trai), ( master) hiệu trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top