Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a source of strength” Tìm theo Từ (26.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.513 Kết quả)

  • sức mạnh, sự vững chắc của đồng đô-la,
  • sức bền vật liệu,
  • sức chịu mômen danh định của một mặt cắt,
  • Idioms: to be scarce of money, hết tiền
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, nguồn ánh sáng,
  • nguồn (tiếng) ồn,
  • nguồn ô nhiễm,
  • nguồn âm,
  • nguồn phát xạ,
  • nguồn năng lượng,
  • nguồn vốn, nguồn tài chính,
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • nguồn trầm tích,
  • nguồn cấp điện, nguồn cấp nước, nguồn cung ứng, nguồn hàng,
  • nguồn vốn cho đấu thầu,
  • sự chỉ dẫn nguồn,
  • nguồn nhiễm,
  • nguồn thu nhập,
  • kiểu tài liệu nguồn,
  • nguồn sai, nguyên nhân sai số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top