Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be beaten” Tìm theo Từ (2.815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.815 Kết quả)

  • / bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, môn sở trường, Kỹ...
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • / ˈitn /, bị ăn mòn, đục [(bị) đục],
  • bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá,
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
  • trứng dập, trứng vỡ,
  • đường mòn,
  • / ´stɔ:m¸bi:tn /, tính từ, bị tả tơi vì bão táp,
  • xem better,
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
  • Idioms: to be beaten out and out, bị đánh bại hoàn toàn
  • máy khử ẩm cactông,
  • nhà tường trình,
  • lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • / ´gould¸bi:tə /, danh từ, thợ dát vàng,
  • / ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng,
  • cây gậy đập thảm,
  • thợ đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top