Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be delirious” Tìm theo Từ (2.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.061 Kết quả)

  • / di´liriəs /, Tính từ: mê sảng, hôn mê, sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng, Xây dựng: mê sảng, Từ...
  • / di'liʃəs /, Tính từ: thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • / di'liriəm /, Danh từ: (y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng, Xây dựng: mê sảng,
  • / di´zaiərəs /, Tính từ: thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • / ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người), (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện,...
  • nhà thờ (cúng),
  • mê sảng rượu cấp,
  • Tính từ: chống tôn giáo,
"
  • thiền định,
  • kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo,
  • Danh từ: khoan dung tôn giáo,
  • rung tâm nhĩ,
  • mê sảng cấp,
  • hoang tưởng thân to lớn,
  • mê sảng ngộ độc,
  • sảng mộng,
  • mê sảng lẫn,
  • Danh từ: (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng, Nghĩa chuyên ngành: cuồng sảng rượu cấp, Từ đồng nghĩa:...
  • mê sảng sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top