Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in mid-air” Tìm theo Từ (2.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.881 Kết quả)

  • tách khí, hệ thống xử lý loại bỏ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi nguồn nước ngầm hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách ép luồng không khí đi qua nước làm các hợp chất ấy bay hơi.
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • sự cân bằng không khí,
  • Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air station , military aircraft center , military airport
  • ống giảm chấn động,
  • cửa xả không khí, mạch cung cấp không khí trong bộ chế hoà khí,
  • vòi thông khí, van xả khí,
  • xuồng bay,
  • gạch nhiều lỗ rỗng, gạch phơi ngoài trời, gạch xuyên lỗ (thông gió), Địa chất: gạch rỗng, gạch có thân rỗng,
  • sự làm sạch không khí,
  • hàng hóa chuyên chở đường hàng không,
  • hốc khí, lỗ hổng không khí,
  • vé máy bay,
  • thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo),
  • công cụ khí nén, dụng cụ khí nén, dụng cụ chạy khí nén, dụng cụ chạy khí nến,
  • sự lưu thông không khí, không lưu, giao thông trên không, sự vận tải đường không, giao thông đường không, air traffic control, sự kiểm soát không lưu, air traffic control (atc), sự điều khiển không lưu, air...
  • sự không vận, sự vận tải hàng không, sự vận tải đường không,
  • sự xử lý không khí,
  • Địa chất: khoang thông gió,
  • Danh từ: (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top