Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Being big” Tìm theo Từ (1.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.493 Kết quả)

  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • đống phế liệu, phần thừa thải,
  • cần trục gàu ngoạm,
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu,
  • / ´wel´biiη /, Danh từ: tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • sinh vật,
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • hối phiếu hạng hai chưa được trả tiền,
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Danh từ: Đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ), đại hùng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top