Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-voiced” Tìm theo Từ (1.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.928 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng,
  • triều lớn,
  • danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ,
  • chảnh chọe, tự cao tự đại,
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • bát đại công ty,
  • Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền), giới đại doanh nghiệp, giới đại doanh thương,
  • Danh từ: cái cán của tay quay, Xây dựng: đầu to, đầu nối trục khuỷu (của biên), Cơ - Điện tử: đầu to, đầu nối...
  • danh từ, môn săn bắn những loại thú lớn,
  • máy cán thô,
  • sự thúc đẩy lớn,
  • đại suy thoái, suy sụp lớn,
  • / ¸big´ha:tidnis /,
  • số nguyên lớn,
  • chiếc bảng lớn,
  • tứ đại công ty, tứ đại ngân hàng,
  • chỉ số big mac,
  • ngân hàng lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top