Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big-voiced” Tìm theo Từ (1.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.928 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to
  • Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây,
  • danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • / ´dɔitid /, tính từ, ( Ê-cốt) lẩm cẩm (vì tuổi già),
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • / veind /, tính từ, có những đường gân, có những đường vân, a veined hand, bàn tay nổi gân, veined wood, gỗ có vân
  • / ´veild /, Tính từ: che mạng, bị che, bị phủ, Úp mở; che đậy, che giấu, khàn (âm thanh); mờ (ảnh), Từ đồng nghĩa: adjective, a veiled threat, sự đeo...
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • máy khoan xoay cầu,
  • ngang bằng chẵn lẻ xen bit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top