Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bilsted” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • số mũ chệch,
  • rơle định thiên,
  • sự lấy mẫu chệch,
  • / ´klouz¸fistid /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt,
  • thịt rán,
  • hình nón cụt,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • thép đã rèn,
  • các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán trong danh mục,
  • kết cấu được liên kết bằng bu lông,
  • những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • được bắt đinh ốc đinh ốc tại hiện trường,
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • / 'nærou'fistid /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt; chi ly,
  • Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • xương cùng nghiêng phíatrước,
  • chất tải nhiệt loãng,
  • tiền lời bị pha loãng toàn bộ,
  • máy đóng bao xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top