Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one’s stack” Tìm theo Từ (4.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.950 Kết quả)

  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • bể ngầm,
  • cổ phiếu cố tức,
  • nước đúng lúc chiều thấp,
  • hàng chở mật độ thấp,
  • nhân tố xếp chở thấp,
  • đồ tốt giá rẻ,
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top