Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bombax” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / ´daiv¸bɔm /, Động từ, ném bom sau khi bổ nhào xuống,
  • bình xúc tác,
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • Danh từ: chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bom a, bom nguyên tử, bom nguyên tử,
  • Danh từ: bom cháy,
  • Danh từ: túi bột ném vào ai (để tỏ sự khinh bỉ),
  • bình ôxi hóa,
  • / 'eitʃ-bɔm /, Danh từ: bom hyđro, bom khinh khí,
  • bom h, bom hyđro, bom kinh khí,
  • bom tín hiệu,
  • Nội động từ: (quân sự) bay là là để ném bom,
  • Danh từ: bom khói; lựu đạn khói,
  • Danh từ: bom hơi thối,
  • Danh từ: bom nguyên tử,
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • ống nghiệm kín,
  • / 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top