Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-rung” Tìm theo Từ (2.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.420 Kết quả)

  • căn dưới,
  • tro cặn, chất cặn lắng lại sau khi đốt cháy bột than trong nồi hơi, chất này lắng xuống đáy nồi hơi và được loại bỏ cơ học; là một hỗn hợp cô đặc của vật liệu không bắt lửa, có thể có...
  • gạch xây đáy,
  • độ khum của đáy,
  • lớp đáy, lớp đáy,
  • cái đậy ở đáy thùng, lớp phủ đáy,
  • rạch chân,
  • đường kính trong của ren, đường kính chân ren,
  • sự dỡ tải ở đáy,
  • cạnh dưới, cạnh phía nam (bản đồ),
  • sự lắp vừa đáy,
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • cửa đáy, cửa sâu, tấm chắn đáy,
  • nhiệt phía dưới,
  • đai đáy,
  • lề dưới, mép dưới,
  • băng tích ở đáy,
  • sự lát đáy,
  • đĩa dưới, tấm nền móng, tấm móng, tấm nền,
  • sự rót từ dưới lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top