Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breaking of bread” Tìm theo Từ (22.396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.396 Kết quả)

  • bánh mì nho khô,
  • bánh mì cà chua,
  • bánh mì trắng,
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
  • / ´ɔ:ri¸æd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần núi,
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / bi:d /, Danh từ: hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, Ngoại...
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • chiều rộng cầu thang,
  • tính sụt lở của đất đá,
  • sự vỡ đáy,
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • chỗ gấp mép, gờ,
  • / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công trình: đinh mũi nhỏ, đinh không mũi, Xây dựng:...
  • dây chằng hình liềm gan,
  • bồng bềnh của nhũ tương,
  • mặt phẳng nén ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top