Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring near” Tìm theo Từ (2.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.846 Kết quả)

  • / niə´saitidnis /, Y học: tật cận thị,
  • Danh từ: tơ nhân tạo,
  • tiếng vọng gần,
  • Danh từ: sự gần trúng đích (ném bom...), sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc, sự lướt gần, tai nạn hụt, Từ đồng nghĩa: noun
  • tháng sắp tới,
  • cận điểm, điểm cực cận, điểm gần,
  • lớp sát mặt,
  • bức xạ tử ngoại gần,
  • chuẩn tiền tệ,
  • / ¸niə´saitid /, Tính từ: cận thị, Y học: cận thị,
  • / ´niə¸sɔnik /, Điện lạnh: cận thanh,
  • trường gần,
  • bức xạ hồng ngoại gần,
  • gần tới hạn,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • nung [sự nung],
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top